Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mưa"

noun
damage caused by floods and rain
/ˈdæmɪdʒ kɔːzd baɪ flʌdz ænd reɪn/

thiệt hại do mưa lũ

noun
Flood response
/ˈflʌd rɪˈspɒns/

ứng phó mưa lũ

noun
flood situation
/ˈflʌd sɪtjʊˈeɪʃən/

tình hình mưa lũ

noun
binge buying
/bɪndʒ ˈbaɪɪŋ/

chứng cuồng mua sắm

noun
buying behavior
/ˈbaɪɪŋ bɪˈheɪvjər/

Hành vi mua hàng

noun
trafficking ring
/ˈtræfɪkɪŋ rɪŋ/

đường dây mua bán

verb
show proof of purchase
/ʃoʊ pruːf ʌv ˈpɜːrtʃəs/

xuất trình bằng chứng mua hàng

noun
normal rainfall
/ˈnɔːrməl ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa trung bình

noun
average precipitation
/ˈævərɪdʒ prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/

lượng mưa trung bình

noun
common rainfall
/ˈkɒmən ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa phổ biến

verb
essential to buy
/ɪˈsɛnʃəl tə baɪ/

cần thiết phải mua

verb
pay extra to buy
/peɪ ˈekstrə tuː baɪ/

chi thêm tiền mua

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY