Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mưa"

noun
normal rainfall
/ˈnɔːrməl ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa trung bình

noun
average precipitation
/ˈævərɪdʒ prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/

lượng mưa trung bình

noun
common rainfall
/ˈkɒmən ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa phổ biến

verb
essential to buy
/ɪˈsɛnʃəl tə baɪ/

cần thiết phải mua

verb
pay extra to buy
/peɪ ˈekstrə tuː baɪ/

chi thêm tiền mua

noun
purchasing power parity
/ˌpɜːrtʃəsɪŋ ˈpaʊər ˈpærəti/

ngang giá sức mua

noun
compulsive buying
/kəmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ/

chứng nghiện mua sắm

verb
Consider buying immediately
/kənˈsɪdər ˈbaɪɪŋ ɪˈmiːdiətli/

xem mua luôn

noun
gold buyer
/ɡoʊld ˈbaɪər/

người mua vàng

noun
media buying
/ˈmiːdiə ˌbaɪɪŋ/

Hoạt động mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông

noun
retail therapy
/ˈriːteɪl ˈθerəpi/

Liệu pháp mua sắm

noun
impulse purchase
/ˈɪmpʌls ˈpɜːrtʃəs/

Sự mua hàng bốc đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY