Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mưa"

noun
cap and trade
/ˈkæp ænd ˈtreɪd/

Hệ thống mua bán phát thải

noun
Local shopper
/ˈloʊkəl ˈʃɑːpər/

Người mua hàng địa phương

noun
shopping tips
/ˈʃɑːpɪŋ tɪps/

mẹo mua sắm

noun
laptop shopping
/ˈlæptɒp ˈʃɒpɪŋ/

việc mua sắm máy tính xách tay

verb
face the rain
/feɪs ðə reɪn/

đối mặt với mưa

verb
endure the rain
/ɪnˈdʊr ðə reɪn/

chịu đựng cơn mưa

verb
brave the rain
/breɪv ðə reɪn/

đội mưa

verb phrase
plan to buy a car

dự định mua xe ô tô

noun
intention to buy a car
ɪnˈtɛnʃən tuː baɪ ə kɑːr

ý định mua xe ô tô

noun
car purchase
/kɑːr ˈpɜːrtʃəs/

việc mua xe ô tô

noun
decision to buy a car
/dɪˈsɪʒən tuː baɪ ə kɑːr/

quyết định mua xe

noun
buyer's remorse after buying a car
/ˈbaɪərˌz rɪˈmɔrs ˈæftər ˈbaɪɪŋ ə kɑr/

hối hận sau khi mua ô tô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY