Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " món ăn truyền thống"

noun
xôi đậu xanh
/sɔːj ɗaːw ŋaːj/

Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.

noun
gỏi cuốn
/ɡɔɪ̯ kuən/

Một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bánh tráng cuốn lại với các nguyên liệu như tôm, thịt, rau sống và bún.

noun
hispanic food
/hɪˈspænɪk fʊd/

Thức ăn có nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha, thường bao gồm các món ăn truyền thống và phong cách ẩm thực đặc trưng.

noun
bún bò
/bun bou/

Bún bò là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo) và thịt bò, thường được ăn kèm với nước dùng thơm ngon và rau sống.

noun
xôi
/soːi/

Xôi là món ăn truyền thống của Việt Nam, được làm từ gạo nếp, thường được hấp và có thể kèm theo nhiều loại nguyên liệu khác nhau.

noun
bun thit nuong
/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

noun
cơm tấm
/kəːm tɑːm/

Cơm tấm là một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được chế biến từ gạo tấm và thường đi kèm với các loại thịt nướng, trứng, và rau.

noun
rice dumpling
/raɪs ˈdʌmplɪŋ/

bánh chưng hoặc bánh tét, món ăn truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt heo và được gói trong lá dong.

noun
goi cuon
/ɡɔɪ kuən/

Bánh cuốn là một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được làm từ bột gạo và nhân thịt hoặc rau.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY