Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " luxury"

verb
Buying luxury goods
/ˈbʌɪɪŋ ˈlʌɡʒəri ɡʊdz/

sắm hàng hiệu

idiom
fall into the lap of luxury
/fɔːl ˈɪntuː ðə læp ɒv ˈlʌkʃəri/

lạc vào nhà giàu

verb phrase
flaunting luxury items
/ˈflɔːntɪŋ ˈlʌkʃəri ˈaɪtəmz/

khoe khoang những món đồ xa xỉ

noun
Connoisseur of luxury goods
/ˈkɒnəsɜːr əv ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

dân chơi đồ hiệu

noun
Conspicuous consumer of luxury goods
/ˈkɒnˌspɪkjuəs kənˈsjuːmər əv ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

dân chơi đồ hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY