She enjoys buying luxury goods.
Dịch: Cô ấy thích sắm hàng hiệu.
He is saving money to buy luxury goods.
Dịch: Anh ấy đang tiết kiệm tiền để sắm hàng hiệu.
Mua sắm đồ xa xỉ
Tậu đồ thiết kế
hàng hiệu
mua
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
màng kết
trà đậu
Vành đai 3
rau lên men
kẻ xúi giục
Sự tạo vết sẹo; phương pháp làm tổn thương nhẹ trên da để kích thích sự phát triển của mô.
siêu thị cao cấp
Màu xanh coban