She enjoys buying luxury goods.
Dịch: Cô ấy thích sắm hàng hiệu.
He is saving money to buy luxury goods.
Dịch: Anh ấy đang tiết kiệm tiền để sắm hàng hiệu.
Mua sắm đồ xa xỉ
Tậu đồ thiết kế
hàng hiệu
mua
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tích hợp kiến thức
định kỳ, theo chu kỳ
yếu tố thời trang
nêu nguyên nhân
cân bằng điện giải
Xương lá mía
phân tích tạm thời
trầm cảm nặng