She enjoys buying luxury goods.
Dịch: Cô ấy thích sắm hàng hiệu.
He is saving money to buy luxury goods.
Dịch: Anh ấy đang tiết kiệm tiền để sắm hàng hiệu.
Mua sắm đồ xa xỉ
Tậu đồ thiết kế
hàng hiệu
mua
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhiệt huyết, sự say mê
Trà đào với bưởi và sả
Để lại tôi một mình
khớp gối
chương trình ngôn ngữ
Khoái cảm bệnh hoạn
tài chính vốn
trạm không gian