Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " luck"

phrase
best of luck
/ˌbest əv ˈlʌk/

chúc may mắn

verb
get over bad luck
/ɡɛt ˈoʊvər bæd lʌk/

vượt qua vận rủi

verb
bring good luck
/brɪŋ ɡʊd lʌk/

mang lại may mắn

noun
Good luck charm
/ɡʊd lʌk tʃɑːrm/

Bùa may mắn

verb
generate luck
/ˈdʒɛnəreɪt lʌk/

tạo ra vận may

verb
Attract good luck
/əˈtrækt ɡʊd lʌk/

Thu hút may mắn

noun
stroke of luck
/stroʊk əv lʌk/

một vận may bất ngờ

noun
yearly luck
/ˈjɪərli lʌk/

vận may hàng năm

noun
zodiac luck
/ˈzoʊdiæk lʌk/

vận may con giáp

verb
Bring luck
/brɪŋ lʌk/

Mang lại may mắn

verb
be lucky
/biː ˈlʌki/

gặp may, may mắn

verb
Attract luck
/əˈtrækt lʌk/

Thu hút may mắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY