chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
enter for the exam
/ˈentər fɔːr ðə ɪɡˈzæm/
Đăng ký dự thi
noun
prosecutors
/ˈprɒsɪˌkjuːtərz/
công tố viên
adjective
unbiased
/ʌnˈbaɪəst/
không thiên lệch
adjective
above the asking price
/əˈbʌv ðə ˈæskɪŋ praɪs/
cao hơn so với giá khởi điểm
verb
Globalize
/ˈɡloʊbəˌlaɪz/
To make something worldwide in scope or application.
verb
completely restore
/kəmˈpliːtli rɪˈstɔːr/
khôi phục hoàn toàn
noun
copycat
/ˈkɒpikæt/
người sao động cấp
noun
social chameleon
/ˈsəʊʃəl kəˈmiːliən/
người thích thích nghi trong các nhóm xã hội khác nhau hoặc có khả năng thay đổi bản thân để phù hợp với môi trường xã hội