Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " long"

noun
wavy long hair
/ˈweɪvi lɔŋ hɛr/

mái tóc dài lượn sóng

verb phrase
Visiting Ha Long Bay
/ˈvɪzɪtɪŋ həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

verb phrase
Taking photos in Ha Long Bay
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz ɪn hə ˈlɒŋ beɪ/

chụp ảnh ở Hạ Long

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

noun
Ha Long Bay cruise
/hɑː lɔŋ beɪ kruːz/

du thuyền Hạ Long

verb
no longer like
/noʊ ˈlɔŋɡər laɪk/

không còn thích

noun
ceremonial send-off
/ˌserɪˈmoʊniəl ˈsend ɔf/

Lễ tiễn long trọng

verb
Glisten
/ˈɡlɪsən/

Lấp lánh, long lanh

noun
intense longing
/ɪnˈtɛns ˈlɔŋɪŋ/

khao khát mãnh liệt

verb phrase
Visit Ha Long Bay
/ˈvɪzɪt həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
Ha Long Bay
/hɑː lɒŋ beɪ/

Vịnh Hạ Long

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY