Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " long"

verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ

Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long

phrase
I've known him for a long time
/noʊn hɪm fɔːr ə lɔːŋ taɪm/

biết anh từ rất lâu

verb
think long term
/θɪŋk lɔŋ tɜːrm/

tính đường dài

noun
wavy long hair
/ˈweɪvi lɔŋ hɛr/

mái tóc dài lượn sóng

verb phrase
Visiting Ha Long Bay
/ˈvɪzɪtɪŋ həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

verb phrase
Taking photos in Ha Long Bay
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz ɪn hə ˈlɒŋ beɪ/

chụp ảnh ở Hạ Long

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

noun
Ha Long Bay cruise
/hɑː lɔŋ beɪ kruːz/

du thuyền Hạ Long

verb
no longer like
/noʊ ˈlɔŋɡər laɪk/

không còn thích

noun
ceremonial send-off
/ˌserɪˈmoʊniəl ˈsend ɔf/

Lễ tiễn long trọng

verb
Glisten
/ˈɡlɪsən/

Lấp lánh, long lanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY