Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " loan"

noun
Hong Loan

Hồng Loan

noun
Red Canary Calcite
/ˈrɛd kəˈnɛəri ˈkælsaɪt/

cát tinh Hồng Loan

noun
Concessional loan
/kənˈseʃənəl loʊn/

Khoản vay ưu đãi

noun
Preferential loan
/ˌprefəˈrenʃəl ləʊn/

Nguồn vốn vay ưu đãi

noun
student loan
/ˈstuːdnt loʊn/

khoản vay sinh viên

noun
construction loan interest
/kənˈstrʌkʃən loʊn ˈɪntrəst/

lãi vay xây dựng

noun
Short-term loan
/ʃɔːrt tɜːrm loʊn/

vay ngắn hạn

noun
small loan
/smɔːl roʊn/

Khoản vay nhỏ

noun
failed loan
/feɪld loʊn/

Khoản vay không thành công hoặc bị thất bại trong việc thu hồi

noun
taipei 101
/taɪˈpeɪ ʌˈwʌn/

Tháp Taipei 101, một tòa nhà chọc trời nổi tiếng nằm ở Đài Bắc, Đài Loan.

noun
splotchy skin
/ˈsplɒtʃi skɪn/

da có vết loang lổ

noun
construction loan
/kənˈstrʌkʃən loʊn/

khoản vay xây dựng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY