Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " lines"

noun
front lines
/ˈfrʌnt laɪnz/

phía trước là hàng thủ

noun
Smooth lines
/smuːð laɪnz/

Đường nét trơn tru

noun
Business lines
/ˈbɪznəs laɪnz/

Ngành nghề kinh doanh

adjective
near the front lines
/nɪər ðə frʌnt laɪnz/

gần tiền tuyến

noun phrase
conditional business lines
/kənˈdɪʃənəl ˈbɪznɪs laɪnz/

ngành nghề kinh doanh có điều kiện

noun
modern lines
/ˈmɒdən laɪnz/

đường nét hiện đại

noun phrase
Classical aesthetic lines
/ˈklæsɪkəl ɛsˈθɛtɪk laɪnz/

đường nét thẩm mỹ cổ trang

noun
graceful lines
/ˈɡreɪsfəl laɪnz/

đường nét duyên dáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY