noun
energy-efficient lighting
/ˈenərdʒi ɪˈfɪʃənt ˈlaɪtɪŋ/ hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
noun
urban lighting system
/ˈɜːrbən ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ thống chiếu sáng đô thị
noun
task lighting
Chiếu sáng công việc hoặc khu vực cụ thể để hỗ trợ thực hiện các nhiệm vụ.