Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " light"

noun
cinematographic lighting
/ˌsɪnəmætəˈɡræfɪk ˈlaɪtɪŋ/

Ánh sáng trong phim

verb
emit light
/ɪˈmɪt laɪt/

bức ra ánh sáng

noun
First light
/fɜːrst laɪt/

ánh sáng đầu ngày

noun
stage lighting
/steɪdʒ ˈlaɪtɪŋ/

ánh sáng sân khấu

noun
theatrical lighting
/θiˈætrɪkəl ˈlaɪtɪŋ/

ánh sáng sân khấu

verb
run a red light
/rʌn ə rɛd laɪt/

vượt đèn đỏ

noun
guiding light
/ˈɡaɪdɪŋ laɪt/

quý nhân phù trợ

noun
Leading light
/ˈliːdɪŋ laɪt/

Nhân vật chủ chốt, người có tầm ảnh hưởng lớn

verb
Tidy up lightly
/ˈtaɪdi ʌp ˈlaɪtli/

Dọn dẹp sơ qua

Verb
Arrange neatly and lightly
/əˈreɪndʒ ˈniːtli ənd ˈlaɪtli/

Bày biện gọn nhẹ

noun
drone light show
/droʊn laɪt ʃoʊ/

trình chiếu drone

noun
Southern Lights
/ˈsʌðərn laɪts/

Cực quang phương Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY