Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " leave"

verb phrase
permitted to leave
/pərˈmɪtɪd tə liːv/

được phép rời đi

verb phrase
allowed to leave
/əˈlaʊd tə liːv/

được phép rời đi

adjective phrase
Faultless but must leave
/ˈfɔːltləs bʌt mʌst liːv/

không sai nhưng phải rời đi

noun
abrupt leave
/əˈbrʌpt liːv/

sự rời đi đột ngột

verb
ask for leave
/æsk fɔːr liːv/

xin nghỉ phép

noun
extended leave
/ɪkˈstɛndɪd liːv/

Nghỉ phép dài ngày

noun
educational leave
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl liːv/

nghỉ học có mục đích nhằm nâng cao trình độ hoặc học tập thêm

noun
sanctioned leave
/ˈsæŋk.ʃənd liːv/

nghỉ phép được phép hoặc được chấp thuận hợp pháp

noun
authorized leave
/ˈɔːθəraɪzd liːv/

nghỉ phép có phép, nghỉ có phép

noun
additional leave
/əˈdɪʃənəl liːv/

thời gian nghỉ phép bổ sung

noun
extra leave
/ˈɛkstrə liːv/

nghỉ phép thêm

noun
salad leaves
/ˈsæl.əd liːvz/

lá salad

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY