noun
crab soup with jute leaves
canh rau đay nấu cua
adjective phrase
Faultless but must leave
/ˈfɔːltləs bʌt mʌst liːv/ không sai nhưng phải rời đi
noun
educational leave
nghỉ học có mục đích nhằm nâng cao trình độ hoặc học tập thêm
noun
sanctioned leave
nghỉ phép được phép hoặc được chấp thuận hợp pháp
noun
authorized leave
nghỉ phép có phép, nghỉ có phép