Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " layer"

noun
thin and crispy layer
/θɪn ænd ˈkrɪspi ˈleɪər/

lớp mỏng và giòn

noun
tiered skirt
/ˈtaɪərd skɜːrt/

váy layer nhiều tầng

noun
data layer
/ˈdeɪtə ˈleɪər/

tầng dữ liệu

noun
air layering
/ˈɛər ˌleɪərɪŋ/

chiết cành

noun
layered haircut
/ˈleɪərd hɛərkʌt/

Tóc tỉa layer

noun
nerve fiber layer
/nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh

noun
retinal nerve fiber layer
/ˈrɛtɪnəl nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh thị giác

noun
Space rock layer
/speɪs rɒk ˈleɪər/

Tầng đá không gian

noun
reflective layer
/rɪˈflɛktɪv ˈleɪər/

lớp phản chiếu

noun
water layer
/ˈwɔːtər leɪər/

lớp nước

noun
ocular layer
/ˈɒkjʊər lɛər/

lớp võng mạc của mắt

noun
slime layer
/slaɪm ˈleɪər/

Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY