Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " layer"

noun
data layer
/ˈdeɪtə ˈleɪər/

tầng dữ liệu

noun
air layering
/ˈɛər ˌleɪərɪŋ/

chiết cành

noun
layered haircut
/ˈleɪərd hɛərkʌt/

Tóc tỉa layer

noun
nerve fiber layer
/nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh

noun
retinal nerve fiber layer
/ˈrɛtɪnəl nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh thị giác

noun
Space rock layer
/speɪs rɒk ˈleɪər/

Tầng đá không gian

noun
reflective layer
/rɪˈflɛktɪv ˈleɪər/

lớp phản chiếu

noun
water layer
/ˈwɔːtər leɪər/

lớp nước

noun
ocular layer
/ˈɒkjʊər lɛər/

lớp võng mạc của mắt

noun
slime layer
/slaɪm ˈleɪər/

Lớp phủ mỏng hoặc lớp chất nhờn trên bề mặt của một sinh vật hoặc vật thể.

noun
buffer layer
/ˈbʌfər ˈleɪər/

tầng đệm

noun
tile layer
/taɪl ˈleɪər/

người lát gạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY