Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " law"

noun
Potential Law Sector
/pəˈtenʃəl lɔː ˈsektər/

Ngành Luật tiềm năng

verb
work with a lawyer
/wɜːrk wɪθ ə ˈlɔːjər/

làm việc với luật sư

noun
Cyber Law
/ˈsaɪbər lɔː/

Luật An Ninh Mạng

noun
Internet Law
/ˈɪntərˌnɛt lɔ/

Luật Internet

noun
Digital Commerce Law
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɑːmɜːrs lɔː/

Luật Thương mại Điện tử

noun
Electronic Commerce Law
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈkɑːmɜːrs lɔː/

Luật Thương mại điện tử

noun
Healthcare Law
/ˈhɛlθˌkɛər lɔː/

Luật Chăm Sóc Sức Khỏe

verb
file a lawsuit
/faɪl ə ˈlɔˌsut/

khởi kiện

verb
Comply with the law
/kəmˈplaɪ wɪð ðə lɔː/

Tuân thủ pháp luật

noun phrase
existing laws
/ɪɡˈzɪstɪŋ lɔːz/

luật hiện hành

noun
draft law
/dræft lɔː/

dự án luật

verb
bring a lawsuit
/brɪŋ ə ˈlɔˌsut/

khởi kiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY