Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kid"

noun
cute kid
/kjuːt kɪd/

đứa trẻ dễ thương

noun
adorable kid
/əˈdɔːrəbl kɪd/

Nhóc tỳ đáng yêu

noun
the big kids
/ðə bɪɡ kɪdz/

những đứa trẻ lớn

noun
acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

suy thận cấp

noun
Acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

Suy thận cấp

noun
privileged kid
/ˈprɪvəlɪdʒd kɪd/

con nhà giàu

noun
stereotypical rich kid
/ˈsteriəˌtɪpɪkəl rɪtʃ kɪd/

chuẩn rich kid

noun
rich kid vibes
/rɪtʃ kɪd vaɪbz/

kiểu con nhà giàu

noun
rich kid
/rɪtʃ kɪd/

cậu ấm cô chiêu

noun phrase
the kid's name
/ðə kɪdz neɪm/

tên của nhóc tì

noun
acute kidney injury
/əˈkjuːt ˈkɪdni ˈɪndʒəri/

Tổn thương thận cấp

noun
Hot kid of Vietnamese showbiz
//

Hot kid của showbiz Việt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY