Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kid"

noun
acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

suy thận cấp

noun
Acute kidney failure
/əˈkjuːt ˈkɪdni feɪljər/

Suy thận cấp

noun
privileged kid
/ˈprɪvəlɪdʒd kɪd/

con nhà giàu

noun
stereotypical rich kid
/ˈsteriəˌtɪpɪkəl rɪtʃ kɪd/

chuẩn rich kid

noun
rich kid vibes
/rɪtʃ kɪd vaɪbz/

kiểu con nhà giàu

noun
rich kid
/rɪtʃ kɪd/

cậu ấm cô chiêu

noun phrase
the kid's name
/ðə kɪdz neɪm/

tên của nhóc tì

noun
acute kidney injury
/əˈkjuːt ˈkɪdni ˈɪndʒəri/

Tổn thương thận cấp

noun
Hot kid of Vietnamese showbiz
//

Hot kid của showbiz Việt

adjective
intended for my kids
/ɪnˈtɛndɪd fɔːr maɪ kɪdz/

dành cho con tôi

noun
chronic kidney disease
/ˈkrɑːnɪk ˈkɪdni dɪˈziːz/

bệnh thận mạn tính

noun
lupus-related kidney inflammation
/ˈluː.pəs rɪˈleɪ.tɪd ˈkɪn.di ɪn.fləˈmeɪ.ʃən/

viêm thận liên quan đến lupus

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY