noun
early adversity
những khó khăn, nghịch cảnh sớm trong đời
noun
struggling delivery driver
/ˈstrʌɡəlɪŋ dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər/ người giao hàng đang gặp khó khăn
idiom
grasp the nettle
giải quyết vấn đề khó khăn một cách dứt khoát và can đảm
noun
Ramen days
Thời kỳ khó khăn về tài chính (ăn mì gói qua ngày)
noun
Needy individual
Người có hoàn cảnh khó khăn
noun
Disadvantaged background
/ˌdɪsədˈvæntɪdʒd ˈbækɡraʊnd/ Hoàn cảnh khó khăn, xuất thân khó khăn
noun
Troubles
Những điều gây lo lắng, khó khăn