noun phrase
secrets to keeping a house cool
/ˈsiːkrəts tə ˈkiːpɪŋ ə haʊs kuːl/ bí kíp giữ nhà mát
noun
financial record keeping
/faɪˈnæn.ʃəl rɪˈkɔːrd ˈkiː.pɪŋ/ Việc ghi chép và quản lý các hồ sơ tài chính
noun
memory keeping
Giữ lại kỷ niệm, ghi nhớ các sự kiện, khoảnh khắc trong cuộc sống.