Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kỹ thuật"

noun
digital zoom
/ˈdɪdʒɪtəl zuːm/

Thu phóng kỹ thuật số

noun
Engineering skill
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ skɪl/

Kỹ năng kỹ thuật

noun
digital health advisor
/ˈdɪdʒɪtəl hɛlθ ædˈvaɪzər/

cố vấn sức khỏe kỹ thuật số

noun
preservation techniques
/ˌprɛzərˈveɪʃən tɛkˈniːks/

các kỹ thuật bảo quản

noun
Digital channel
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈtʃænl̩/

Kênh kỹ thuật số

noun
digital persona
/ˈdɪdʒɪtəl pərˈsoʊnə/

hình ảnh đại diện kỹ thuật số

noun
Digital onboarding
/ˈdɪdʒɪtl ˈɒnˌbɔːrdɪŋ/

Quy trình tiếp nhận kỹ thuật số

noun
digital touchpoint
/ˈdɪdʒɪtəl ˈtʌtʃˌpɔɪnt/

điểm tiếp xúc kỹ thuật số

noun
technical failure
/ˈteknɪkl ˈfeɪljər/

sự cố kỹ thuật

noun
engineering experience
/ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm kỹ thuật

noun
digital following
/ˈdɪdʒɪtl ˈfɒləʊɪŋ/

Theo dõi kỹ thuật số

noun
Technical data
/ˈteknɪkl ˈdeɪtə/

Dữ liệu kỹ thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY