noun
exam guidelines
hướng dẫn làm bài kiểm tra, quy định về kỳ thi
noun
integrated exam
Kỳ thi tổng hợp, kỳ thi tích hợp
noun
supplementary year
năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)
noun
o-level
Bằng cấp O-level, một kỳ thi phổ biến ở Anh và một số quốc gia khác cho học sinh trung học.
noun
a-level
Cấp độ A (một kỳ thi giáo dục ở Vương quốc Anh)
noun
exam prep course
khóa học chuẩn bị cho kỳ thi
noun
exam preparation course
/ɪɡˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən kɔːrs/ khóa học chuẩn bị cho kỳ thi
noun
midterm
kỳ giữa (thường dùng trong giáo dục để chỉ kỳ thi giữa kỳ)