Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kỳ thi"

adjective
post-exam
/poʊst ɪɡˈzæm/

sau kỳ thi

noun
exam guidelines
/ɪɡˈzæm ˈɡaɪdˌlaɪnz/

hướng dẫn làm bài kiểm tra, quy định về kỳ thi

noun
integrated exam
/ɪntɪˈɡreɪtɪd ɪɡˈzæm/

Kỳ thi tổng hợp, kỳ thi tích hợp

noun
supplementary year
/ˌsʌplɪˈmɛntəri jɪər/

năm phụ, năm bù (thêm vào để điều chỉnh lịch dựa trên chu kỳ thiên văn hoặc lịch sử)

noun
exam preparation class
/ɪɡˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən klæs/

lớp chuẩn bị cho kỳ thi

noun
astronomical cycles
/æstrəˈnɑːmɪkəl ˈsaɪkəlz/

chu kỳ thiên văn

noun
o-level
/ˈoʊ ˈlɛvəl/

Bằng cấp O-level, một kỳ thi phổ biến ở Anh và một số quốc gia khác cho học sinh trung học.

noun
a-level
/ˈeɪ ˌlɛvəl/

Cấp độ A (một kỳ thi giáo dục ở Vương quốc Anh)

noun
exam prep course
/ɪɡˈzæm prɛp kɔrs/

khóa học chuẩn bị cho kỳ thi

noun
exam approach
/ɪɡˈzæm əˈproʊtʃ/

cách tiếp cận kỳ thi

noun
exam preparation course
/ɪɡˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən kɔːrs/

khóa học chuẩn bị cho kỳ thi

noun
midterm
/ˈmɪdˌtɜrm/

kỳ giữa (thường dùng trong giáo dục để chỉ kỳ thi giữa kỳ)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY