Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " kịch tính"

noun
dramatic dialogue
/drəˈmætɪk ˈdaɪəˌlɔːɡ/

đối thoại kịch tính

noun
dramatic finish
/drəˈmætɪk ˈfɪnɪʃ/

màn nước rút kịch tính

noun
Dramatic play
/drəˈmætɪk pleɪ/

Pha bóng kịch tính

noun
dramatic situation
/drəˈmætɪk sɪtjʊˈeɪʃən/

tình huống kịch tính

noun
theatricality
/ˌθɪətrɪˈkælɪti/

tính chất mang tính sân khấu hoặc kịch tính, thường nhằm gây ấn tượng mạnh hoặc thể hiện cảm xúc quá mức

noun
dramatic poetry
/ˈdræmætɪk ˈpoʊɪtri/

Thơ kịch, thể loại thơ mang tính kịch tính và biểu cảm cao, thường dùng để kể chuyện hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ qua hình thức thi ca.

noun
dramatic documentary
/drəˈmætɪk ˌdɒkjʊˈmɛntri/

phim tài liệu kịch tính

adjective
melodramatic
/ˌmɛl.əʊ.drəˈmæt.ɪk/

cường điệu, kịch tính

noun
docudrama film
/ˈdɒk.juˌdrɑː.mə/

phim tài liệu kịch tính

noun
dramatic sequences
/drəˈmætɪk ˈsiːkwənsɪz/

chuỗi kịch tính

noun
dramatic effect
/drəˈmætɪk ɪˈfɛkt/

hiệu ứng kịch tính

noun
melodrama
/ˈmɛləˌdrɑːmə/

vở kịch kịch tính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY