His theatricality was evident in his exaggerated gestures and expressions.
Dịch: Tính chất sân khấu của anh ấy thể hiện rõ qua những cử chỉ và biểu cảm quá mức của mình.
The actor's theatricality added drama to the performance.
Dịch: Tính chất sân khấu của diễn viên đã thêm phần kịch tính cho buổi biểu diễn.