Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " journey"

noun
sweet journey
/ˈswiːt ˈdʒɜːrni/

hành trình ngọt ngào

noun
worldwide journey
/ˈwɜːrldwaɪd ˈdʒɜːrni/

Hành trình vòng quanh thế giới

noun
hard journey
/hɑːrd ˈdʒɜːrni/

hành trình gian khổ

noun phrase
arduous journey
/ˈɑːrdʒuəs ˈdʒɜːrni/

hành trình gian khổ

noun
the journey of being a diaper parent
/ˈdʒɜːrni əv ˈbiːɪŋ ə ˈdaɪpər ˈpɛərənt/

hành trình làm bố mẹ bỉm

noun
connection journey
/kəˈnekʃən ˈdʒɜːrni/

Hành trình kết nối

noun
sonic journey
/ˈsɒnɪk ˈdʒɜːrni/

hành trình âm thanh

noun
Sea journey
/siː ˈdʒɜːrni/

Hành trình trên biển

noun
long-distance journey
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns ˈdʒɜːrni/

chuyến đi đường dài

noun
study abroad journey
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈdʒɜːrni/

hành trình du học

noun
Backpack Journey
/ˈbækˌpæk ˈdʒɜːrni/

Hành trình của chiếc ba lô

noun
Coming-of-age journey
/ˈkʌmɪŋ əv ˈeɪdʒ ˈdʒɜːrni/

Hành trình trưởng thành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY