Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " journey"

noun
long-distance journey
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns ˈdʒɜːrni/

chuyến đi đường dài

noun
study abroad journey
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈdʒɜːrni/

hành trình du học

noun
Backpack Journey
/ˈbækˌpæk ˈdʒɜːrni/

Hành trình của chiếc ba lô

noun
Coming-of-age journey
/ˈkʌmɪŋ əv ˈeɪdʒ ˈdʒɜːrni/

Hành trình trưởng thành

noun
customer journey
/ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/

hành trình khách hàng

noun
next journey
/nɛkst ˈdʒɜːrni/

hành trình tiếp theo

noun
development journey
/dɪˈveləpmənt ˈdʒɜːrni/

Hành trình phát triển

noun
preparatory journey
/prɪˈpærətɔːri ˈdʒɜːrni/

hành trình chuẩn bị

noun
preferred journey
/prɪˈfɜːrd ˈdʒɜːrni/

chuyến đi ưu tiên

noun
Parenting journey
/ˈperəntɪŋ ˈdʒɜːrni/

Hành trình nuôi con

noun
farm-to-table journey
/fɑːrm tə ˈteɪbəl ˈdʒɜːrni/

Hành trình farm to table

noun
glorious journey
/ˈɡlɔːriəs ˈdʒɜːrni/

hành trình huy hoàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY