Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " journey"

noun
worldwide journey
/ˈwɜːrldwaɪd ˈdʒɜːrni/

Hành trình vòng quanh thế giới

noun
hard journey
/hɑːrd ˈdʒɜːrni/

hành trình gian khổ

noun phrase
arduous journey
/ˈɑːrdʒuəs ˈdʒɜːrni/

hành trình gian khổ

noun
the journey of being a diaper parent
/ˈdʒɜːrni əv ˈbiːɪŋ ə ˈdaɪpər ˈpɛərənt/

hành trình làm bố mẹ bỉm

noun
connection journey
/kəˈnekʃən ˈdʒɜːrni/

Hành trình kết nối

noun
sonic journey
/ˈsɒnɪk ˈdʒɜːrni/

hành trình âm thanh

noun
Sea journey
/siː ˈdʒɜːrni/

Hành trình trên biển

noun
long-distance journey
/ˌlɔŋ ˈdɪstəns ˈdʒɜːrni/

chuyến đi đường dài

noun
study abroad journey
/ˈstʌdi əˈbrɔːd ˈdʒɜːrni/

hành trình du học

noun
Backpack Journey
/ˈbækˌpæk ˈdʒɜːrni/

Hành trình của chiếc ba lô

noun
Coming-of-age journey
/ˈkʌmɪŋ əv ˈeɪdʒ ˈdʒɜːrni/

Hành trình trưởng thành

noun
customer journey
/ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/

hành trình khách hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY