Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " job"

noun phrase
multiple jobs
/ˈmʌltɪpl dʒɒbz/

đa công việc

noun
double job
/ˈdʌbl dʒɒb/

làm hai việc cùng lúc

verb
work two jobs
/wɜːrk tuː dʒɒbz/

làm 2 công việc

noun phrase
Hot job
/hɑːt dʒɑːb/

Ngành nghề hot

noun
risky job
/ˈrɪski dʒɒb/

công việc rủi ro

noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/

thị trường việc làm cạnh tranh

noun
second job
/ˈsekənd dʒɒb/

công việc thứ hai

noun
Love for the job
/lʌv fɔːr ðə dʒɒb/

Yêu thích công việc

interjection
good job
/ɡʊd dʒɒb/

làm tốt lắm

noun
high-income job
/ˌhaɪ ˈɪnkʌm dʒɒb/

công việc thu nhập cao

verb
Leave job
/liːv dʒɒb/

Nghỉ việc

noun
intention to change job
/ɪnˈtɛnʃən tuː tʃeɪndʒ dʒɒb/

ý định chuyển việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY