Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " job"

noun
desk job
/ˈdesk ˌdʒɑːb/

công việc bàn giấy

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

noun phrase
multiple jobs
/ˈmʌltɪpl dʒɒbz/

đa công việc

noun
double job
/ˈdʌbl dʒɒb/

làm hai việc cùng lúc

verb
work two jobs
/wɜːrk tuː dʒɒbz/

làm 2 công việc

noun phrase
Hot job
/hɑːt dʒɑːb/

Ngành nghề hot

noun
risky job
/ˈrɪski dʒɒb/

công việc rủi ro

noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/

thị trường việc làm cạnh tranh

noun
second job
/ˈsekənd dʒɒb/

công việc thứ hai

noun
Love for the job
/lʌv fɔːr ðə dʒɒb/

Yêu thích công việc

interjection
good job
/ɡʊd dʒɒb/

làm tốt lắm

noun
high-income job
/ˌhaɪ ˈɪnkʌm dʒɒb/

công việc thu nhập cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY