Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " items"

noun
exclusive items
/ɪkˈskluːsɪv ˈaɪtəmz/

những mặt hàng độc quyền

noun
Liquidation of used items
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən ʌv juːzd ˈaɪtəmz/

thanh lý đồ cũ

noun
List of items
/lɪst ʌv ˈaɪtəmz/

danh sách vật dụng

noun
luxury items
/ˈlʌkʃəri ˈaɪtəmz/

hàng xa xỉ

verb
Purchase original items
/ˈpɜːrtʃəs əˈrɪdʒənəl ˈaɪtəmz/

Mua hàng chính hãng

noun
interpersonal items
/ˌɪntərˈpɜːrsənəl ˈaɪtəmz/

đồ liên thân

noun
funeral items
/ˈfjuːnərəl ˈaɪtəmz/

đồ dùng tang lễ

verb
Dispose of items
/dɪˈspoʊz əv ˈaɪtəmz/

Loại bỏ đồ dùng

verb phrase
flaunting luxury items
/ˈflɔːntɪŋ ˈlʌkʃəri ˈaɪtəmz/

khoe khoang những món đồ xa xỉ

noun phrase
expensive items
/ɪkˈspɛnsɪv ˈaɪtəmz/

những món đồ đắt tiền

noun
Pilfered items
/ˈpɪlfərd ˈaɪtəmz/

Đồ vật bị trộm cắp

noun
Regular items
/ˈreɡjələr ˈaɪtəmz/

Các mặt hàng thông thường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY