verb phrase
support community involvement
səˈpɔːrt kəˈmjuːnɪti ɪnˈvɒlvmənt ủng hộ sự tham gia của cộng đồng
noun
student involvement
Sự tham gia của sinh viên
noun
parental involvement
Sự tham gia của phụ huynh
verb
get involved in activities
/ɡɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ækˈtɪvɪtɪz/ tham gia các hoạt động
verb
be involved in a controversy
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ə ˈkɒntrəvɜːsi/ dính líu đến một cuộc tranh cãi
noun
late attack involvement
tham gia tấn công cuối trận
verb
be involved
tham gia vào hoặc liên quan đến một hoạt động hoặc tình huống