Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " investment fund"

noun
development investment fund allocation
/dəˈveləpmənt ɪnˈvestmənt fʌnd æləˈkeɪʃən/

Trích quỹ đầu tư phát triển

noun
Reconstruction Investment Fund
/riːkənˈstrʌkʃən ɪnˈvɛstmənt fʌnd/

Quỹ Đầu tư Tái thiết

noun
managed investment fund
/ˈmænɪdʒd ɪnˈvɛstmənt fʌnd/

quỹ đầu tư được quản lý

noun
community investment fund
/kəˈmjunɪti ˈɪnvɛstmənt fʌnd/

quỹ đầu tư cộng đồng

noun
social investment fund
/ˈsoʊʃəl ɪnˈvɛstmənt fʌnd/

quỹ đầu tư xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY