Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " investigation"

noun
Death investigation
/dɛθ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Điều tra tử vong

noun
incident investigation
/ˈɪnsɪdənt ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Điều tra sự cố

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

verb
broaden the investigation
/ˈbrɔːdn ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

mở rộng cuộc điều tra

verb
continue to expand the investigation
/kənˈtɪnjuː tuː ɪkˈspænd ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

tiếp tục điều tra mở rộng

noun
private investigation
/ˈpraɪvət ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra riêng

noun
preliminary investigation
/prɪˈlɪmɪneri ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra bước đầu

noun
fraud investigation
/frɔːd ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra gian lận

noun
criminal investigation unit
/ˈkrɪmɪnəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt/

đơn vị điều tra hình sự

noun
Quang Nam Provincial Police Department Criminal Investigation Division

Phòng Cảnh sát hình sự Công an tỉnh Quảng Nam

noun
Criminal Investigation Department
/ˈkrɪmɪnəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən dɪˈpɑːtmənt/

Phòng Cảnh sát hình sự

verb phrase
widen the investigation
/ˈwaɪdn ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

mở rộng cuộc điều tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY