Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " investigation"

noun
perpetual investigation
/pərˈpetʃuəl ɪnˌvestɪˈɡeɪʃən/

điều tra liên tục

noun
complex investigation
/ˈkɒm.plɛks ɪnˌvɛs.tɪˈɡeɪ.ʃən/

Cuộc điều tra phức tạp

noun
initial investigation
/ɪˈnɪʃəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra ban đầu

noun
Death investigation
/dɛθ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Điều tra tử vong

noun
incident investigation
/ˈɪnsɪdənt ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Điều tra sự cố

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

verb
broaden the investigation
/ˈbrɔːdn ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

mở rộng cuộc điều tra

verb
continue to expand the investigation
/kənˈtɪnjuː tuː ɪkˈspænd ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

tiếp tục điều tra mở rộng

noun
private investigation
/ˈpraɪvət ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra riêng

noun
preliminary investigation
/prɪˈlɪmɪneri ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra bước đầu

noun
fraud investigation
/frɔːd ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

điều tra gian lận

noun
criminal investigation unit
/ˈkrɪmɪnəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt/

đơn vị điều tra hình sự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY