Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " invest"

idiom
Test the waters before making a big investment
/tɛst ðə ˈwɔtərz bɪˈfɔr ˈmeɪkɪŋ ə bɪɡ ɪnˈvɛstmənt/

mua thử rồi mới đầu tư lớn

noun
securities investment
/sɪˈkjʊərətiz ɪnˈvɛstmənt/

đầu tư chứng khoán

noun
bond investment
/bɑːnd ɪnˈvɛstmənt/

đầu tư trái phiếu

noun
incident investigation
/ˈɪnsɪdənt ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

Điều tra sự cố

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

verb phrase
Being investigated
/ˌbiːɪŋ ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪd/

Đang bị điều tra

noun
high-return investment
/ˌhaɪ.rɪˈtɜːrn ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư sinh lời cao

noun
low-volatility investment
/ˌloʊ vɒləˈtɪləti ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư ít biến động

noun
conservative investment
/kənˈsɜːrvətɪv ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư bảo thủ

noun
safe investment channel
/seɪf ɪnˈvɛstmənt ˈʧænəl/

kênh đầu tư an toàn

noun
sham investment scheme
/ʃæm ɪnˈvɛstmənt skিম/

hình thức đầu tư giả

verb
broaden the investigation
/ˈbrɔːdn ðə ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

mở rộng cuộc điều tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY