Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " inventor"

noun
Periodic inventory
/ˌpɪəriˈɒdɪk ˈɪnvəntri/

Kiểm kê định kỳ

noun
project inventory
/ˈprɒdʒekt ˈɪnvəntɔːri/

Kiểm kê dự án

noun
wood inventory
/wʊd ɪnˈvɛn.tɔː.ri/

kho dự trữ gỗ

noun
forest inventory
/ˈfɒr.ɪst ɪnˈvɛn.tɔː.ri/

kiểm kê rừng, điều tra rừng

noun
lumber inventory
/ˈlʌm.bɚ ɪnˈvɛn.tɔːr.i/

hàng tồn kho gỗ

noun
surplus inventory
/ˈsɜːr.pləs ˈɪn.vən.tɔːr.i/

hàng tồn kho dư thừa

noun
timber inventory
/ˈtɪmbər ˈɪnvənˌtɔri/

hàng tồn kho gỗ

noun
excess inventory
/ɪkˈsɛs ˈɪnvənˌtɔri/

hàng tồn kho vượt mức

noun
forest product inventory
/ˈfɔːrɪst ˈprɒdʌkt ˌɪnˈvɛntɔːri/

tổng hợp sản phẩm rừng

noun
forest product inventory
/ˈfɔːrɪst ˈprɒdʌkt ˈɪnvəntɔːri/

Danh sách các sản phẩm rừng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY