Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " inventor"

noun
Periodic inventory
/ˌpɪəriˈɒdɪk ˈɪnvəntri/

Kiểm kê định kỳ

noun
project inventory
/ˈprɒdʒekt ˈɪnvəntɔːri/

Kiểm kê dự án

noun
wood inventory
/wʊd ɪnˈvɛn.tɔː.ri/

kho dự trữ gỗ

noun
forest inventory
/ˈfɒr.ɪst ɪnˈvɛn.tɔː.ri/

kiểm kê rừng, điều tra rừng

noun
lumber inventory
/ˈlʌm.bɚ ɪnˈvɛn.tɔːr.i/

hàng tồn kho gỗ

noun
surplus inventory
/ˈsɜːr.pləs ˈɪn.vən.tɔːr.i/

hàng tồn kho dư thừa

noun
timber inventory
/ˈtɪmbər ˈɪnvənˌtɔri/

hàng tồn kho gỗ

noun
excess inventory
/ɪkˈsɛs ˈɪnvənˌtɔri/

hàng tồn kho vượt mức

noun
forest product inventory
/ˈfɔːrɪst ˈprɒdʌkt ˌɪnˈvɛntɔːri/

tổng hợp sản phẩm rừng

noun
forest product inventory
/ˈfɔːrɪst ˈprɒdʌkt ˈɪnvəntɔːri/

Danh sách các sản phẩm rừng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY