The forest inventory was conducted to assess the timber resources.
Dịch: Việc kiểm kê rừng đã được thực hiện để đánh giá nguồn tài nguyên gỗ.
Forest inventory data helps in sustainable forest management.
Dịch: Dữ liệu kiểm kê rừng giúp quản lý rừng bền vững.
những yếu tố gây căng thẳng hàng ngày hoặc thường xuyên trong cuộc sống hoặc công việc