Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " intention"

verb
live intentionally
/ɪnˈtɛnʃənəli lɪvɪŋ/

sống có kế hoạch

verb phrase
Inflict injury intentionally
/ɪnˈflɪkt ˈɪndʒəri ɪnˈtɛnʃənəli/

Cố ý gây thương tích

noun
good intention
/ɡʊd ɪnˈtɛnʃən/

ý định tốt

noun
Moving intention
/ˈmuːvɪŋ ɪnˈtɛnʃən/

Ý định chuyển nhà

phrase
with the intention
/wɪð ði ɪnˈtɛnʃən/

với ý định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY