Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " instruction"

noun
Weapon instructions
/ˈwɛpən ɪnˈstrʌkʃənz/

Hướng dẫn sử dụng vũ khí

noun
detailed instructions
/dɪˈteɪld ɪnˈstrʌkʃənz/

hướng dẫn chi tiết

verb
execute instructions
/ˈɛksɪˌkjuːt ɪnˈstrʌkʃənz/

thực thi chỉ thị

verb
follow instructions
/ˈfɒləʊ ɪnˈstrʌkʃənz/

làm theo hướng dẫn

noun
tacit instruction
/ˈtæsɪk ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn ngầm hoặc không chính thức được truyền đạt để thực hiện một hành động hoặc quy trình

noun
individualized instruction
/ɪndɪˈvɪdʒuəlaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/

Hướng dẫn học tập cá nhân hóa

noun
organized instruction
/ˈɔːrɡənaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn có tổ chức

noun
customized instruction
/ˈkʌstəmaɪzd ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn tùy chỉnh

noun
implicit instruction
/ɪmˈplɪsɪt ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn ngầm

noun
packaging instructions
/ˈpækɪdʒɪŋ ɪnˈstrʌkʃənz/

hướng dẫn đóng gói

noun
financial instruction
/faɪˈnænʃəl ɪnˈstrʌkʃən/

hướng dẫn tài chính

noun
efl instruction
/ˌiː ef ˈɛl ɪnˈstrʌkʃən/

Giáo dục tiếng Anh như một ngoại ngữ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY