Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " initiative"

noun
national initiative
/ˈnæʃənəl ɪˈnɪʃiətɪv/

sáng kiến quốc gia

verb phrase
Encourage initiative
/ɪnˈkʌrɪdʒ ɪˈnɪʃətɪv/

Khuyến khích sự chủ động

noun
sustainability initiative
/səˌsteɪnəˈbɪləti ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến bền vững

noun
new initiative
/njuː ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến mới

noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến âm nhạc lạc quan

noun
Friendly initiative
/ˈfrɛndli ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến thân thiện

noun
green initiative
/ɡriːn ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến xanh

noun
Defense initiative
/dɪˈfɛns ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến phòng thủ

noun
Transformative initiative
/trænsˈfɔːrmətɪv ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến chuyển đổi

noun
peace initiative
/piːs ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến hòa bình

noun
collaborative initiative
/kəˈlæbərəˌtɪv ɪˈnɪʃətɪv/

sáng kiến hợp tác

noun
vaccination initiative
/væk.sɪˈneɪ.ʃən ɪˈnɪ.ʃə.tɪv/

chiến dịch tiêm chủng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY