noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/ Tác động của biến đổi khí hậu
noun
wave impact
động hịng sóng
verb phrase
direct impact on the market
/dəˈrɛkt ˈɪmpækt ɒn ðə ˈmɑːrkɪt/ quyết định trực tiếp tới chợ
noun
Premier League impact
Tác động của Giải Ngoại hạng Anh