Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " impact"

noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/

Tác động của biến đổi khí hậu

noun
The impact of heatwaves
/ˈɪmpækt əv ˈhiːtweɪvz/

Ảnh hưởng của nắng nóng

verb
Mitigate impact
/ˈmɪtɪɡeɪt ˈɪmpækt/

giảm thiểu tác động

noun
wave impact
/weɪv ˈɪmpækt/

động hịng sóng

verb
lessen impact
/ˈlesən ˈɪmpækt/

giảm tác động

verb phrase
direct impact on the market
/dəˈrɛkt ˈɪmpækt ɒn ðə ˈmɑːrkɪt/

quyết định trực tiếp tới chợ

noun
intense impact
/ɪnˈtɛns ˈɪmpækt/

tác động mạnh mẽ

noun
noticeable impact
/ˈnoʊtɪsəbəl ˈɪmpækt/

tác động đáng kể

noun
major impact
/ˈmeɪdʒər ˈɪmpækt/

tác động lớn

noun
severe impact
/sɪˈvɪər ˈɪmpækt/

Tác động nghiêm trọng

noun
Frog impact
/frɒɡ ˈɪmpækt/

tác động của ếch

noun
Premier League impact
/ˈprɛmiər liːɡ ˈɪmpækt/

Tác động của Giải Ngoại hạng Anh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY