noun
body image
khung hình hài hòa
noun
Ghibli-style image generation
/ˈdʒibli staɪl ˈɪmɪdʒ dʒɛnəˈreɪʃən/ Tạo hình ảnh theo phong cách Ghibli
noun
Exceptional imagery
Hình ảnh đặc biệt xuất sắc
noun
unspoiled image
hình ảnh chưa bị làm hỏng