noun
Japanese cultural identity
/ˌdʒæpəˈniːz ˈkʌltʃərəl aɪˈdentɪti/ Bản sắc văn hóa Nhật Bản
noun
Citizen Identity Card with chip
/ˈsɪtɪzən aɪˈdentɪti kɑːrd wɪθ tʃɪp/ Căn cước công dân gắn chip
noun
group identity
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu