Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " identity"

verb phrase
explore identity
/ɪkˈsplɔːr aɪˈdentɪti/

khám phá bản sắc

verb
have a distinct identity
/hæv ə dɪˈstɪŋkt aɪˈdɛntɪti/

mang màu sắc riêng biệt

noun
Rural identity
/ˈrʊərəl aɪˈdɛntɪti/

Bản sắc nông thôn

noun
Virtual identity
/ˈvɜːrtʃuəl aɪˈdentɪti/

Danh tính ảo

noun
Japanese cultural identity
/ˌdʒæpəˈniːz ˈkʌltʃərəl aɪˈdentɪti/

Bản sắc văn hóa Nhật Bản

noun
Citizen Identity Card with chip
/ˈsɪtɪzən aɪˈdentɪti kɑːrd wɪθ tʃɪp/

Căn cước công dân gắn chip

noun
Highland Identity
/haɪlənd aɪˈdɛntɪti/

bản sắc vùng cao

verb
guess identity
/ɡɛs aɪˈdɛntɪti/

đoán danh tính

noun
group identity
/ɡruːp aɪˈdɛntɪti/

Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu

noun
racial identity
/ˈreɪʃəl aɪˈdɛntɪti/

Danh tính chủng tộc

noun
ethnic identity
/ˈɛθ.nɪk aɪˈdɛn.tə.ti/

nhận diện dân tộc

noun
corporate identity
/ˈkɔːrpərɪt aɪˈdɛntɪti/

nhận diện doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY