He assumed a new identity after the scandal.
Dịch: Anh ta mang một nhân dạng mới sau vụ bê bối.
The witness was given a new identity under the protection program.
Dịch: Nhân chứng được cấp một nhân dạng mới theo chương trình bảo vệ.
Nhân dạng tươi mới
Nhân dạng thay thế
nhân dạng
mới
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
sự thay đổi nhân khẩu học
bộ phận truyền thông
Bữa ăn trên máy bay
thỏa thuận giá
Điền vào chỗ trống
người dịch và cộng tác viên
Cây rau sam
Số một quốc gia