Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hue"

noun phrase
various hues
/ˈveriəs hjuːz/

nhiều sắc thái khác nhau

noun phrase
delicate hues
/ˈdelɪkət hjuːz/

sắc thái tinh tế

noun phrase
cheerful hues
/ˈtʃɪrfəl hjuːz/

sắc thái tươi vui

noun phrase
Soft hues
/hjuːz/

Sắc thái nhẹ nhàng

noun phrase
gentle hues
/ˈdʒentl hjuːz/

sắc thái dịu nhẹ

noun phrase
Bright hues
/braɪt hjuːz/

Sắc màu tươi sáng

adjective
dark hue
/dɑːrk hjuː/

màu sắc tối, sắc thái tối

noun
tertiary hue
/ˈtɜːrʃi ɛr haɪu/

màu sắc trung cấp trong hệ thống màu sắc, nằm giữa màu chính và màu nhạt hơn hoặc tối hơn

noun
golden hue
/ˈɡoʊldən hjuː/

sắc vàng óng

noun
soft hue
/sɒft hjuː/

sắc thái nhẹ nhàng

noun
hair hue
/hɛr hjuː/

màu tóc

adjective
marble hue
/ˈmɑːr.bəl hjuː/

màu sắc như đá cẩm thạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY