Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " household"

noun phrase
harmonious household
/hɑːrˈmoʊniəs ˈhaʊshoʊld/

gia đình hòa thuận

noun
peaceful household
/ˈpiːsfəl ˈhaʊshəʊld/

gia đình yên ấm

noun
Shared Household Registration
/ʃeərd ˈhaʊshoʊld ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Sổ hộ khẩu chung

noun
household and group of households

hộ và nhóm hộ

noun
private household
/ˈpraɪvət ˈhaʊshoʊld/

gia đình riêng

noun
blended household
/ˈblɛndɪd ˈhaʊsˌhoʊld/

Hộ gia đình hỗn hợp, thường đề cập đến các hộ gia đình gồm các thành viên có nguồn gốc, hoàn cảnh hoặc thành phần khác nhau, như các cặp vợ chồng cùng sống chung hoặc các thành viên từ các gia đình khác nhau hợp nhất thành một đơn vị sinh hoạt chung.

noun phrase
eco-friendly household
/ˈiːkoʊˈfrɛndlɪ ˈhaʊshoʊld/

đồ dùng trong gia đình thân thiện với môi trường

noun
innovative household
/ˈɪnəˌveɪtɪv ˈhaʊshold/

hộ gia đình đổi mới

noun
startup household
/ˈstɑːrtʌp ˈhaʊshoʊld/

hộ gia đình khởi nghiệp

noun
my little household
/maɪ ˈlɪtəl ˈhaʊshoʊld/

gia đình nhỏ của tôi

noun
my household
/maɪ ˈhaʊsˌhoʊld/

hộ gia đình của tôi

noun
affluent household
/ˈæfluənt ˈhaʊshoʊld/

hộ gia đình thịnh vượng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY