Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " host"

noun
Vietnamese host
/ˌviːetnəˈmiːz hoʊst/

Chủ nhà người Việt

verb
begin hostilities
/bɪˈɡɪn hɒˈstɪlɪtiz/

khai chiến, bắt đầu chiến sự

verb
Initiate hostilities
/ɪˈnɪʃieɪt hɒˈstɪlətiz/

Khơi mào chiến sự

noun
Karaoke lounge hostess
/ˌkæriˈoʊki laʊndʒ ˈhoʊstəs/

tiếp viên quán karaoke

noun
cessation of hostilities
/ˌsesˈseɪʃən əv hɒˈstɪlətiz/

đình chỉ các hành động thù địch

noun
domain hosting
/dəˈmeɪn ˈhoʊstɪŋ/

Dịch vụ lưu trữ và quản lý tên miền trên internet, cho phép trang web truy cập được qua địa chỉ URL cụ thể.

noun
television host
/ˈtɛlɪˌvɪʒən hɒst/

người dẫn chương trình truyền hình

noun
cloud hosting
/klaʊd ˈhoʊstɪŋ/

Lưu trữ đám mây

noun
tv host
/tiːˈviː hoʊst/

Người dẫn chương trình truyền hình

noun
show host
/ʃoʊ hoʊst/

người dẫn chương trình

noun
air hostess
/ɛər ˈhoʊstəs/

nữ tiếp viên hàng không

verb
declare hostilities
/dɪˈklɛr hɑːˈstɪlɪtiz/

tuyên bố tình trạng thù địch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY