verb
begin hostilities
khai chiến, bắt đầu chiến sự
noun
cessation of hostilities
/ˌsesˈseɪʃən əv hɒˈstɪlətiz/ đình chỉ các hành động thù địch
noun
domain hosting
Dịch vụ lưu trữ và quản lý tên miền trên internet, cho phép trang web truy cập được qua địa chỉ URL cụ thể.
noun
television host
người dẫn chương trình truyền hình
noun
tv host
Người dẫn chương trình truyền hình
verb
declare hostilities
tuyên bố tình trạng thù địch