noun
sports title holder
/ˈspɔːrts ˈtaɪtl ˈhoʊldər/ người giữ danh hiệu thể thao
idiomatic phrase
The more you hold it, the more you like it
/ðə mɔːr juː hoʊld ɪt, ðə mɔːr juː laɪk ɪt/ Càng ngắm càng mê
noun
Private wealth holder
Người nắm giữ tài sản cá nhân
noun
boot holder
Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.