Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hold"

verb
go for a walk holding hands
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk ˈhoʊldɪŋ hændz/

đi dạo nắm tay

noun
camera holder
/ˈkæmərə ˈhoʊldər/

giá đỡ máy ảnh

noun
disqualification from holding a position
/dɪsˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən frɒm ˈhəʊldɪŋ ə pəˈzɪʃən/

Cấm đảm nhiệm chức vụ

noun
Z Holding Joint Stock Company
/ˈziː ˈhoʊldɪŋ ˈdʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/

công ty CP Z Holding

noun
account hold
/əˈkaʊnt hoʊld/

Tạm giữ tài khoản

noun
door holder
/dɔːr ˈhoʊl.dər/

cái chặn cửa

noun
sports title holder
/ˈspɔːrts ˈtaɪtl ˈhoʊldər/

người giữ danh hiệu thể thao

verb
validate holdings
/ˈvælɪdeɪt ˈhoʊldɪŋz/

xác thực nắm giữ

idiomatic phrase
The more you hold it, the more you like it
/ðə mɔːr juː hoʊld ɪt, ðə mɔːr juː laɪk ɪt/

Càng ngắm càng mê

verb
fishermen go to hold
/ˈfɪʃərmən ɡoʊ tuː hoʊld/

ngư dân đi giữ

noun
temporary holding cell
/ˈtempəreri ˈhəʊldɪŋ sel/

buồng tạm giam

noun
TV remote holder
/ˌtiːˈviː rɪˈmoʊt ˈhoʊldər/

Giá để điều khiển TV

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY