Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hold"

noun
sports title holder
/ˈspɔːrts ˈtaɪtl ˈhoʊldər/

người giữ danh hiệu thể thao

verb
validate holdings
/ˈvælɪdeɪt ˈhoʊldɪŋz/

xác thực nắm giữ

idiomatic phrase
The more you hold it, the more you like it
/ðə mɔːr juː hoʊld ɪt, ðə mɔːr juː laɪk ɪt/

Càng ngắm càng mê

verb
fishermen go to hold
/ˈfɪʃərmən ɡoʊ tuː hoʊld/

ngư dân đi giữ

noun
temporary holding cell
/ˈtempəreri ˈhəʊldɪŋ sel/

buồng tạm giam

noun
TV remote holder
/ˌtiːˈviː rɪˈmoʊt ˈhoʊldər/

Giá để điều khiển TV

noun
Remote control holder
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl ˈhoʊldər/

Khay đựng remote

noun
title holder
/ˈtaɪtl ˌhoʊldər/

người giữ danh hiệu

noun
Private wealth holder
/ˈpraɪvət wɛlθ ˈhoʊldər/

Người nắm giữ tài sản cá nhân

verb
solemnly hold
/səˈlemli hoʊld/

Long trọng tổ chức

noun
adhesive tape holder
/ˈeɪdhiːsɪv teɪp ˈhoʊldər/

Giá đỡ băng keo dính

noun
boot holder
/buːt ˈhoʊldər/

Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY