The fishermen go to hold the encroaching ships.
Dịch: Những ngư dân đi giữ những con tàu xâm phạm.
The fishermen go to hold the illegal nets.
Dịch: Những ngư dân đi giữ những tấm lưới đánh cá bất hợp pháp.
ngư dân bắt giữ
ngư dân tóm
ngư dân
giữ
12/09/2025
/wiːk/
làm lạnh nhanh
sở hữu
hiệu ứng ánh sáng
mức tối đa
sự kiện bên lề
chuyến đi êm ái
tài liệu quảng cáo
biên đạo hiện đại