The fishermen go to hold the encroaching ships.
Dịch: Những ngư dân đi giữ những con tàu xâm phạm.
The fishermen go to hold the illegal nets.
Dịch: Những ngư dân đi giữ những tấm lưới đánh cá bất hợp pháp.
ngư dân bắt giữ
ngư dân tóm
ngư dân
giữ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
không gian âm thanh
sự tiến bộ trí tuệ
người sống ở thành phố, người đô thị
khoai tây
gỗ, khúc gỗ
bài hát ru
kháng cự thụ động
bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt