Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heat"

verb
discharge heat
/dɪsˈtʃɑːrdʒ hiːt/

xả nhiệt

noun
maximum heat index
/ˈmæksɪməm hiːt ˈɪndeks/

chỉ số nhiệt tối đa

noun
extreme heat
/ɪkˈstriːm hiːt/

nắng nóng gay gắt

noun
scorching heat
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt/

nắng nóng gay gắt

noun
intense heat
/ɪnˈtɛns hiːt/

sức nóng quá lớn

noun
Rapid heatstroke
/ræpɪd ˈhiːtstroʊk/

sốc nhiệt nhanh

verb
Avoid heat
/əˈvɔɪd hiːt/

Tránh nóng

verb
take the heat
/teɪk ðə hiːt/

chịu trận, hứng chịu chỉ trích

noun
urban heat island
/ˈɜːrbən hiːt ˈaɪlənd/

Đảo nhiệt đô thị

noun
scorching heat and humidity
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt ænd hjuːˈmɪdɪti/

nắng nóng oi bức

noun
prolonged heatwave
/prəˌlɔːŋd ˈhiːtweɪv/

nắng nóng kéo dài

noun
low heat
/loʊ hiːt/

lửa nhỏ, nhiệt độ thấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY