Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heat"

noun
Gas water heater
/ɡæs ˈwɔːtər ˈhiːtər/

Bình nước nóng dùng gas

noun
immersion heater
/ɪˈmɜːrʒən ˈhiːtər/

bình đun nước nóng (loại nhúng)

noun
internal heat
/ɪnˈtɜːrnl hiːt/

nóng trong người

noun
Stifling heat
/ˈstaɪflɪŋ hiːt/

Cái nóng ngột ngạt

noun
Humid heat
/ˈhjuːmɪd hiːt/

Nóng ẩm

noun
Sultry heat
/ˈsʌltri hiːt/

Nắng nóng ngột ngạt

adjective
More heated
/mɔːr ˈhiːtɪd/

Nóng hơn

noun
Maximum heat
/ˈmæksɪməm hiːt/

Nhiệt độ tối đa

noun
Peak heat
/piːk hiːt/

Đỉnh điểm nắng nóng

noun
The impact of heatwaves
/ˈɪmpækt əv ˈhiːtweɪvz/

Ảnh hưởng của nắng nóng

noun
40-degree heat
/fɔrti diˈɡriː hiːt/

Trời nóng 40 độ

verb
discharge heat
/dɪsˈtʃɑːrdʒ hiːt/

xả nhiệt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY