Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " heat"

noun
internal heat
/ɪnˈtɜːrnl hiːt/

nóng trong người

noun
Stifling heat
/ˈstaɪflɪŋ hiːt/

Cái nóng ngột ngạt

noun
Humid heat
/ˈhjuːmɪd hiːt/

Nóng ẩm

noun
Sultry heat
/ˈsʌltri hiːt/

Nắng nóng ngột ngạt

adjective
More heated
/mɔːr ˈhiːtɪd/

Nóng hơn

noun
Maximum heat
/ˈmæksɪməm hiːt/

Nhiệt độ tối đa

noun
Peak heat
/piːk hiːt/

Đỉnh điểm nắng nóng

noun
The impact of heatwaves
/ˈɪmpækt əv ˈhiːtweɪvz/

Ảnh hưởng của nắng nóng

noun
40-degree heat
/fɔrti diˈɡriː hiːt/

Trời nóng 40 độ

verb
discharge heat
/dɪsˈtʃɑːrdʒ hiːt/

xả nhiệt

noun
maximum heat index
/ˈmæksɪməm hiːt ˈɪndeks/

chỉ số nhiệt tối đa

noun
extreme heat
/ɪkˈstriːm hiːt/

nắng nóng gay gắt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY