Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hearing"

noun
second hearing
/ˈsekənd ˈhɪərɪŋ/

phiên điều trần thứ hai

noun
appellate hearing
/əˈpelət ˈhɪərɪŋ/

Phiên tòa phúc thẩm

phrase
First time hearing the name
/fɜːrst taɪm ˈhɪrɪŋ ðə neɪm/

Lần đầu nghe tên

verb
request a hearing
/rɪˈkwɛst ə ˈhɪərɪŋ/

yêu cầu một phiên điều trần

noun
court hearing
/kɔːrt ˈhɪərɪŋ/

phiên tòa xét xử

noun
noise-induced hearing loss
/nɔɪz-ɪnˈdjuːst ˈhɪrɪŋ lɔs/

mất thính lực do tiếng ồn

adjective
hard of hearing
/hɑrd əv ˈhɪərɪŋ/

khiếm thính

adjective
hard of hearing
/hɑrd əv ˈhɪrɪŋ/

khó nghe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY