Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " happiness"

noun
domestic happiness
/dəˈmɛstɪk ˈhæpɪnəs/

hạnh phúc gia đình

noun
family happiness
/ˈfæməli ˈhæpinəs/

hạnh phúc của gia đình nhỏ

noun
marital happiness
/ˈmærɪtəl ˈhæpinəs/

Hôn nhân viên mãn

noun
unnatural happiness
/ʌnˈnætʃərəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc không tự nhiên

noun phrase
secret to happiness
/ˈsiːkrət tə ˈhæpinəs/

Bí quyết tìm hạnh phúc

phrase
find happiness in simplicity
/faɪnd ˈhæpinəs ɪn sɪmˈplɪsəti/

tìm thấy hạnh phúc trong sự giản dị

verb
keep the flame of happiness
/ˈhæpinəs/

giữ lửa hạnh phúc

noun
growth and happiness
/ɡroʊθ ænd ˈhæpinəs/

sự tăng trưởng và hạnh phúc

adjective
Perfect happiness
/ˈpɜːrfɪkt ˈhæpinəs/

Hạnh phúc viên mãn

noun
The House of Happiness
/ðə haʊs ɒv ˈhæpinəs/

Ngôi Nhà Hạnh Phúc

noun
vulnerable happiness
/ˈvʌlnərəbəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc mong manh

verb
Cherish happiness
/ˈtʃerɪʃ ˈhæpinəs/

Trân trọng hạnh phúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY