Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hand"

verb
go for a walk holding hands
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk ˈhoʊldɪŋ hændz/

đi dạo nắm tay

verb
walk hand in hand
/wɔːk hænd ɪn hænd/

đi tay trong tay

idiom
find a helping hand
/faɪnd ə ˈhelpɪŋ hænd/

tìm được sự giúp đỡ

noun
efficient handling
/ɪˈfɪʃənt ˈhændlɪŋ/

xử lý hiệu quả

noun
delicate handling
/ˈdɛlɪkət ˈhændlɪŋ/

sự xử lý cẩn thận

noun
Responsibility when handling money
/rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti wɛn ˈhændlɪŋ ˈmʌni/

tránh nhiệm khi trao tiền

verb
try one's hand at
/traɪ wʌnz hænd æt/

thử sức với

noun
Designer handbag
/dɪˈzaɪnər ˈhændbæɡ/

Túi xách hàng hiệu

noun
Meticulous hand-drawing
/məˈtɪkjələs hænd ˈdrɔːɪŋ/

Vẽ tay tỉ mỉ

noun phrase
Exquisite hands
/ɪkˈskwɪzɪt hændz/

Bàn tay ngọc ngà

noun phrase
candy on dad's hand
/ˈkændi ɒn dædz hænd/

kẹo ngọt trên tay bố

verb
Strictly handle
/ˈstrɪktli ˈhændl/

xử lý nghiêm minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY