Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " habit"

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

noun
milk-drinking habit
/ˈmɪlkˌdrɪŋkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen uống sữa

noun
daily habits
/ˈdeɪli ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

noun
working habit
/ˈwɜːrkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun
usage habit
/ˈjuːsɪdʒ ˈhæbɪt/

Thói quen sử dụng

noun
food habit
/fuːd ˈhæbɪt/

thói quen ăn uống

noun
financial habits
/faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

thói quen tài chính

noun
healthy habit
/ˈhɛlθi ˈhæbɪt/

Thói quen tốt cho sức khỏe

noun
small habit
/smɔːl ˈhæbɪt/

thói quen nhỏ

noun
detrimental habit
/ˌdetrɪˈmentl ˈhæbɪt/

Thói quen tai hại

noun
work habit
/wɜːrk ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun phrase
new habits
/njuː ˈhæbɪts/

các thói quen mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY