Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " habit"

noun
simple habits
/ˈsɪmpəl ˈhæbɪts/

những thói quen đơn giản

noun
tiny habits
/ˈtaɪni ˈhæbɪts/

những thói quen nhỏ bé

noun
Repetitive habit
/rɪˈpɛtətɪv ˈhæbɪt/

Thói quen lặp lại

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

noun
milk-drinking habit
/ˈmɪlkˌdrɪŋkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen uống sữa

noun
daily habits
/ˈdeɪli ˈhæbɪts/

thói quen sinh hoạt

noun
working habit
/ˈwɜːrkɪŋ ˈhæbɪt/

thói quen làm việc

noun
usage habit
/ˈjuːsɪdʒ ˈhæbɪt/

Thói quen sử dụng

noun
food habit
/fuːd ˈhæbɪt/

thói quen ăn uống

noun
financial habits
/faɪˈnænʃəl ˈhæbɪts/

thói quen tài chính

noun
healthy habit
/ˈhɛlθi ˈhæbɪt/

Thói quen tốt cho sức khỏe

noun
small habit
/smɔːl ˈhæbɪt/

thói quen nhỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY