This is his usage habit.
Dịch: Đây là thói quen sử dụng của anh ấy.
We need to change our usage habits to save energy.
Dịch: Chúng ta cần thay đổi thói quen sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
thói quen dùng
nề nếp sử dụng
sử dụng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dịp duy nhất
Kẻ đào mỏ (thường mang tính miệt thị)
triệu hồi
tiền tiêu
đối phó hiệu quả dịch bệnh
Chính sách công bằng
Tín đồ skincare
khu vực đầu tư