Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hấp dẫn"

noun
industry appeal
/ɪn.də.stri əˈpiːl/

Sức hấp dẫn ngành

noun
industry attractiveness
/ɪn.də.stri əˈtræk.tɪv.nəs/

Sức hấp dẫn của ngành

adjective
Extremely attractive
/ɪkˈstriːmli əˈtræktɪv/

Vô cùng hấp dẫn

noun
intriguing response
/ɪnˈtriːɡɪŋ rɪˈspɒns/

phản hồi hấp dẫn

noun
yummy mummy
/ˈjʌmi ˈmʌmi/

bà mẹ hấp dẫn

noun phrase
intriguing method
/ɪnˈtriːɡɪŋ ˈmeθəd/

phương pháp hấp dẫn

noun
engaging activity
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ækˈtɪvəti/

hoạt động hấp dẫn

noun phrase
Attractive visuals
/əˈtræktɪv ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh hấp dẫn

noun
attractive looks
/əˈtræktɪv lʊks/

ngoại hình hấp dẫn

noun
Attractive butt
/əˈtræktɪv bʌt/

Mông hấp dẫn

verb
become more attractive
/bɪˈkʌm mɔːr əˈtræktɪv/

trở nên hấp dẫn hơn

adjective
not attractive
/nɒt əˈtræktɪv/

không hấp dẫn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY