Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guests"

noun phrase
Unexpected guests
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɡests/

Khách không mời

verb
receive guests
/rɪˈsiːv ɡɛsts/

tiếp khách

noun phrase
large number of guests
/lɑːrdʒ ˈnʌmbər ʌv ɡɛsts/

số lượng lớn khách

noun phrase
500 guests
/faɪv ˈhʌndrəd gɛsts/

500 khách mời

verb
guide guests
/ɡaɪd ɡests/

hướng dẫn khách

noun
person seeing off guests
/ˈpɜːrsən ˈsiːɪŋ ɔːf ɡests/

người đi tiễn khách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY